|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39077000 | 交易描述:Hạt nhựa sinh học tự hủy COMPOSTABLE POLYESTERS, code A400, nhãn hiệu Biocomp 6535(50), nsx ZhuHai WanGo Chemical Co.,Ltd, đóng gói 25kg/bao, hàng mẫu. Mới 100%
数据已更新到:2020-04-29 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39079990 | 交易描述:Mẫu nhựa nguyên sinh sinh học có thể phân hủy (Compostable Polyester) A400, HSX: ZhuHai WanGo Chemical Co,.Ltd, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sản phẩm nhựa - Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-04-27 更多 >
2 条数据